Có 2 kết quả:
胡蝶 hú dié ㄏㄨˊ ㄉㄧㄝˊ • 蝴蝶 hú dié ㄏㄨˊ ㄉㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 蝴蝶[hu2 die2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con bươm bướm
Từ điển Trung-Anh
(1) butterfly
(2) CL:隻|只[zhi1]
(2) CL:隻|只[zhi1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0